


Từ vựng
Ví dụ
Ngữ pháp
Anh Anh
Từ khóa hot
A blessing in disguise
A black look
Cấu trúc chung của một câu trong tiếng anh
A black mark
skill
culture
excuse me i wonder if you could direct me to the nearest bus stop
delight
arrange
beat
Lịch sử
Tra cứu từ vựng Anh-Việt, Việt-Anh
Nhập vào ô tra cứu Tiếng Anh hoặc tiếng Việt
Ví dụ: duck hoặc vịt.

Từ vựng thông dụng
TOEIC
IELTS
TOEFL
SAT
Bảng xếp hạng
Ngày
Tuần
Tháng
A black mark: He has a black mark against him, but, if he appeals and loses the appeal, the tribunal may increase his sentence
Linh đẹp trai nè
đã góp ý

